Thông số kĩ thuật trên Vatgia.com chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.
Nếu bạn phát hiện thông số sai xin hãy Click vào đây để thông báo cho chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn bạn!
Series | Intel – Core i7 |
Socket type | Intel – Socket LGA 1150 |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) | 22 nm |
Codename (Tên mã) | Intel – Haswell |
Số lượng Cores | 4 |
Số lượng Threads | 8 |
CPU Speed (Tốc độ CPU) | 3.40GHz |
Max Turbo Frequency | 3.9GHz |
Bus Speed / HyperTransport | 5.0 GT/s ( 5000 MT/s – 2.5 Gb/s) |
L2 Cache | 1 MB |
L3 Cache | 8 MB |
Đồ họa tích hợp | Intel HD Graphics 4600 |
Graphics Frequency (MHz) | 350 |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 84 |
Max Temperature (°C) | 72.72 |
Advanced Technologies | • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Execute Disable Bit • Thermal Monitoring Technologies |
Công nghệ đồ họa | • Intel Quick Sync Video • Intel InTRU™ 3D • Intel Wireless Display • Intel Clear Video HD |