Series | Intel – Core i3 2100, 2120.. |
Socket type | Intel – Socket 1155 |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) | 32 nm |
Codename (Tên mã) | Intel – Sandy Bridge |
Số lượng Cores | 2 |
Số lượng Threads | 4 |
CPU Speed (Tốc độ CPU) | 3.10GHz |
Bus Speed / HyperTransport | 5.0 GT/s ( 5000 MT/s – 2.5 Gb/s) |
L3 Cache | 3 MB |
Đồ họa tích hợp | Intel HD Graphics |
Graphics Frequency (MHz) | 850 |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 65 |
Max Temperature (°C) | 69.09 |
Advanced Technologies |
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Trusted Execution
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
|
Công nghệ đồ họa |
• Intel Quick Sync Video
• Intel InTRU™ 3D
• Intel Flexible Display Interface (Intel FDI)
• Intel Clear Video HD
• Dual Display Capable
|